KINGTECH
Máy doa lỗ Xupap Comec FSV100 Máy doa lỗ Xupap Comec FSV100 Máy doa lỗ Xupap Comec FSV100 Máy doa lỗ Xupap Comec FSV100 Máy doa lỗ Xupap Comec FSV100
Giá bán: Liên hệ  

share Chia sẻ

facebook | zalo | I'm Online |
Mr. Vui
0944755799
facebook | zalo | I'm Online |
Mr. Định
0968776499
facebook | zalo | I'm Online |
Mr. Thuyên
0963829640
facebook | zalo | I'm Online |
Nhân Võ Đình (HCM)
0967161443
facebook | zalo | I'm Online |
Lê Thị Thanh Hương
0979898586

Máy doa lỗ Xupap Comec FSV100

Comec FSV100, Máy doa lỗ van xupap Comec FSV100, Valve seat machine FSV100 , Máy doa lỗ Xupap Comec FSV100, Máy mài comec, Máy mài lỗ xupap Comec FSV100

Model: Comec FSV100
Xuất xứ: -

 

Máy doa lỗ Xupap Comec FSV100 là một thiết bị để doa lỗ xupap của động cơ xe máy và xe thương mại đảm bảo kết quả hoàn hảo, nhờ độ chính xác và cực kỳ dễ sử dụng.
Đầu trục chính di chuyển trên đệm không khí cho phép định vị đầu doa nhanh chóng và chính xác, một chốt dẫn hướng bằng vonfram cacbua được đặt trong lỗ xupap để dẫn hướng đầu doa.
Hệ thống dẫn hướng cố định, kết hợp với đầu doa được gắn trên bộ chuyển đổi hình cầu, đảm bảo căn chỉnh và định tâm nhanh và chính xác.
Block có thể xoay 360° trên cơ cấu kẹp chắc chắn và cứng cáp, hạn chế các rung động khi doa và nâng cao chất lượng bề mặt.
Độ chính xác dịch chuyển chính xác bởi màn hình hiển thị số.
Máy bao gồm các thiết bị tiêu chuẩn, một số phụ kiện hữu ích như đồng hồ so, đèn LED, khay chứa các dụng cụ cắt….
 

Thông số kỹ thuật:

 

Specifications Mô tả FSV100
Max cylinder head dimensions (LxWxH) Đường kính đầu xilanh 746x228x150 mm
Valve seat diameter range Đường kính lỗ Xupap 14÷76 mm
Spindle diameter Đường kính trục chính 56 mm
Spindle toper Độ côn trục chính ISO 30
Spindle speed (range) Tốc độ trục chính 0-500 RPM
Spindle motor power Công suất trục chính 0,55kW
Spinde travel/Stroke vertical Hành trinh trục Z 180 mm
Work head travel horizontol-airfloot/airclamp Hành trình trục X 736 mm
Work head travel In/Out-airfloot/airclamp Hành trình trục Y 50 mm
Work head tilt (either side of vertical zero) Góc nghiêng ±15°
Maximum distance from table to spindle Khoảng cách lớn nhất từ bàn máy đến trục chính 473 mm
Working air pressure Áp suất khí nén 6 bar
Dimensions (LxWxH) Kích thước 100x1170x2210 mm
Weight Trọng lượng 710 Kg

Phụ kiện tiêu chuẩn:

 

Air float Work Head for light positioning Đầu cấp khí
Air pressure filter/regulator Bộ lọc khí
Universal 360 degree roll over Cylinder Head fixture Đầu mài vạn năng 360 độ
Adjustable Clamping Kit for special cylinder heads Bộ gá kẹp cho đầu xylanh đặc biệt
Hardened spindle with taper tool holder Bộ gá kẹp dụng cụ cắt côn
Infinitely variable spindle speed Bộ điều chỉnh tốc độ trục chính
Adjustable end stroke Bộ điều chỉnh hành trình
Electronic level with readout Bộ hiển thị vị trí
Cutting depth measuring dial gauge Dưỡng đo chiều sâu cắt
APM100 Ball head drive adaptor Bộ chuyển đổi
TH0375 Tool holder mandrel for 9,52 mm pilots Bộ gá kẹp dụng cụ cắt
CUT2000 insert tool holder (18-30 mm) Lưỡi cắt
LED lighting system Đèn làm việc
Removable Chip tray Bộ khay có thể tháo rời
Wrench set Cờ lê
Instruction manual Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Gửi đi
Bình luận thành công!

Sản phẩm tương tự

Giá bán: Liên hệ

2508 người xem

Giá bán: Liên hệ

745 người xem

Giá bán: Liên hệ

2326 người xem

Giá bán: Liên hệ

758 người xem

Giá bán: Liên hệ

4019 người xem

Giá bán: Liên hệ

2345 người xem

Giá bán: Liên hệ

2232 người xem

Giá bán: Liên hệ

2756 người xem

Giá bán: Liên hệ

2271 người xem

Giá bán: Liên hệ

2674 người xem

zalo
whatsapp