Máy tiện láng đĩa phanh, trống phanh kết hợp BL-711LD
Máy tiện láng đĩa phanh và trống phanh kết hợp, máy tiện đĩa phanh ô tô, BL-711LD , Disc Drum Brake Automatic Lathe Machine
🏆1. Đặc điểm nổi bật của máy tiện phanh BL-711LD
-
🔧 Động cơ servo DC chính xác cao
Máy sử dụng động cơ DC servo chất lượng cao, thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong điều khiển chuyển động công nghiệp, giúp hoạt động ổn định và bền bỉ. -
⚙️ Hệ thống thay đầu chuyển “Change Adapter” thông minh
Loại bỏ nhu cầu dùng chụp chuông hoặc côn truyền thống. Thiết kế lò xo tích hợp đảm bảo cố định an toàn, không bị mất mát linh kiện. -
✂️ Cụm dao cắt đôi chính xác
Tích hợp bộ dao tiện song song, giúp chuyển đổi nhanh chóng giữa tiện trống và tiện đĩa, tăng năng suất và giảm thời gian thao tác. -
📐 Điều chỉnh tốc độ vô cấp
Cả trục chính và cấp phôi ngang đều có thể điều chỉnh tốc độ vô cấp, cho phép xử lý linh hoạt từ cắt thô đến hoàn thiện bề mặt với độ chính xác cao. -
🧰 Khay đựng dụng cụ tích hợp trên máy
Thiết kế tiện lợi cho phép đặt các phụ kiện, đầu chuyển và dụng cụ thường dùng ngay trên máy, giúp thao tác nhanh chóng và chuyên nghiệp. -
🔄 Hai động cơ trục dao độc lập
Tách biệt motor trục dao cho tiện đĩa và tiện trống, giúp tối ưu hóa hiệu suất động cơ chính và đảm bảo độ mượt khi vận hành. -
🚘 Đa năng – hỗ trợ nhiều loại rotor
Phù hợp với hầu hết các loại đĩa phanh tiêu chuẩn và vật liệu composite cho cả xe nội địa và nhập khẩu, xe con và xe tải nhẹ. -
💨 Lưỡi dao cắt có góc dương (Positive Rake)
Cho phép hoàn thiện bề mặt chỉ trong một lần cắt, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả dịch vụ.
📊 2. Thông số kỹ thuật máy tiện phanh BL-711LD
Hạng mục | Giá trị |
---|---|
Chiều cao máy | 59" (1500 mm) |
Trọng lượng vận chuyển | 410 lbs (186 kg) |
Kích thước lắp đặt | Dài 48" x Rộng 35.5" (1219.2 x 901.7 mm) |
Trục chính cách sàn | 39.37" (1000 mm) – khi đặt trên bàn tùy chọn |
Nguồn điện | 220 VAC, 60 Hz, 1 pha, 5.21A |
Động cơ chính | 1 HP (0.75 kW), 115/230 VAC, 60 Hz |
Động cơtrục dao | 36W DC (nam châm vĩnh cửu) |
Hành trình trục chính | 9.875" (251 mm) |
Tốc độ trục chính | 3 cấp: 70 / 88 / 118 RPM |
Tốc độ cấp trục chính | Vô cấp: 0 – 0.023"/vòng (0 – 0.6 mm/vòng) |
Hành trình ngang | 5.9" (150 mm) |
Tốc độ cấp ngang | Vô cấp: 0 – 0.015"/vòng (0 – 0.4 mm/vòng) |
Đường kính đĩa phanh | 7 – 18" (178 – 457 mm), mở rộng lên đến 22" (559 mm) |
Độ dày tối đa đĩa phanh | 4" (102 mm) |
Đường kính trống phanh | 6 – 28" (152 – 711 mm) |
Độ sâu tối đa trống phanh | 9.875" (251 mm) |
Tải trọng tối đa với trục 1" | 100 lbs (45.36 kg) |
Tải trọng tối đa với trục 2" | 200 lbs (90.72 kg) |
3. Chi tiết sản phẩm
-
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn
-
Dao sửa chữa đĩa phanh:
-
Hộp điều khiển điện:
-
Mũi cắt:
-
Điều chỉnh tốc độ trục chính: