KINGTECH
PCE-OC 5 Amke kìm
Giá bán: Liên hệ  

share Chia sẻ

facebook | zalo | I'm Online |
Mr. Vui
0944755799
facebook | zalo | I'm Online |
Mr. Định
0968776499
facebook | zalo | I'm Online |
Mr. Thuyên
0963829640
facebook | zalo | I'm Online |
Nhân Võ Đình (HCM)
0967161443
facebook | zalo | I'm Online |
Lê Thị Thanh Hương
0979898586

PCE-OC 5 Amke kìm

Clamp Meter PCE-OC 5

Model: PCE-OC 5
Xuất xứ: -
PCE-OC 5 Amke kìm

Đồng hồ kẹp có chức năng dao động ký / 400 A AC / 600 V AC / DC / đo nhiệt độ
Đồng hồ vạn năng TRMS có băng thông 2 kHz / băng thông dao động ký 200 kHz
 
Đồng hồ kẹp phù hợp với các kỹ thuật viên dịch vụ, sử dụng cố định trong các phòng sửa chữa tại các cửa hàng chuyên dụng và trong phòng thí nghiệm. Đồng hồ kẹp được thiết kế để đo dòng điện lên đến 400 A AC. Ngoài chức năng kẹp dòng điện, kẹp đo còn cung cấp nhiều chức năng mà chỉ có đồng hồ vạn năng mới có. Đồng hồ kẹp cũng có thể được sử dụng như một máy hiện sóng cho các ứng dụng bảo trì đơn giản.
 
Ở chế độ dao động ký của Đồng hồ kẹp, ngoài điện áp một chiều và xoay chiều, dòng điện cũng có thể được hiển thị dưới dạng đồ thị. Ưu điểm của chế độ này là dạng sóng của dòng điện cũng có thể được hiển thị trên đồng hồ vạn năng. Do băng thông 200 kHz ở chế độ dao động ký, Đồng hồ kẹp, dụng cụ đo này cũng có thể được sử dụng để đo dòng điện trên bộ biến tần. Tất cả các chức năng và khu vực của Đồng hồ kẹp đều được bảo vệ chống quá tải. Đồng hồ kẹp phù hợp với đường kính dây dẫn lên đến 35 x 46 mm.
 
Đồng hồ kẹp được cấp nguồn bằng pin AAA 1,5 V. Các giá trị đo được và đồ thị được hiển thị trên màn hình LCD đồ họa. Ở chế độ vạn năng, có thể lưu trữ và gọi lại tối đa 100 giá trị đo được trên màn hình. Đồng hồ kẹp cũng có thể lưu tối đa 10 đồ thị.
 
Điểm nổi bật
- Đồng hồ kẹp 3 trong 1
- Màn hình LC
- Đo dòng điện lên đến 400 A AC
- Kìm mở 35 x 49 mm
- Đo nhiệt độ
- Dễ sử dụng
- Hiển thị đồ họa tín hiệu đo
- Chức năng bộ nhớ
 
Thông số kỹ thuật
 
Measurement parameters  
DC voltage  
Measuring range Max. resolution     accuracy
400 mV 0.1 mV ± (1.5% of MW + 10 digits)
4 V 0.1 mV (600 V DC)
40 V 0.1 mV  
400 V. 0.1 mV  
600 V 0.1 mV  
     
Measurement parameters    
AC voltage    
Measuring range Max. resolution accuracy
4 V 1 mV ± (2% of meas. + 10 digits)
40 V 1 mV 50 Hz ... 2 kHz)
400 V. 1 mV  
600 V 1 mV  
     
Measurement parameters    
Alternating current    
Measuring range Max. resolution accuracy
40 A 10 mA ± (2.5% of MW + 10 digits)
400 A. 0.1 A (400 A / 50 Hz)
     
Measurement parameters    
frequency    
Measuring range Max. resolution accuracy
10 Hz ... 30 kHz 0.1 Hz ± (1% of MW + 5 digits)
    (4 ... 600 V)
     
Measurement parameters    
resistance    
Measuring range Max. resolution accuracy
400 Ω 0.1 Ω ± (1% of meas. + 5 digits)
4 kΩ 0.1 Ω (400 Ω ... 4 MΩ)
40 kΩ 0.1 Ω  
400 kΩ 0.1 Ω ± (3% of mw + 5 digits)
4 MΩ 0.1 Ω (40 MΩ)
40 MΩ 0.1 Ω  
     
Measurement parameters    
capacity    
Measuring range Max. resolution accuracy
4 nF 1 pF ± (4% of meas. + 10 digits)
40 nF 1 pF (4 nF ... 400 µF)
400 nF 1 pF  
4 µF 1 pF ± (10% of meas. + 15 digits)
400 µF 1 pF (4 mF)
4 mF 1 pF  
     
Measurement parameters    
temperature    
Measuring range Max. resolution accuracy
-20 ... 250 ° C 1 ° C ± (2% + 3 ° C)
     
Oscilloscope mode  
Usable measurement functions DC voltage
  AC voltage
  Alternating current
   
Bandwidth 2 kHz
Sample rate 2 kSa / s
   
General technical specifications
display LC display
Power supply 3 x 1.5 V AAA batteries
Power consumption approx. 80 mA
Battery life 180 min
Storage Multimeter mode: 100 data records
  Oscilloscope mode: 10 waveforms
Operating conditions 0 ... 40 ° C; Max. 75% RH:
Storage conditions -10 ... 60 ° C; Max. 90 RH
Forceps opening 35 x 49 mm
Dimensions 212 x 74 x 35 mm
Weight 264 g
Phạm vi giao hàng
1 x Kẹp đo PCE-OC 5
3 x Pin AAA 1,5 V
1 x Bộ dây dẫn thử nghiệm
1 x Túi đựng
1 x Dây đeo cổ tay
1 x Sách hướng dẫn sử dụng

Gửi đi
Bình luận thành công!

Sản phẩm tương tự

Giá bán: Liên hệ

119 người xem

Giá bán: Liên hệ

1680 người xem

Giá bán: Liên hệ

1522 người xem

zalo
whatsapp